Có 2 kết quả:
有的沒有的 yǒu de méi yǒu de ㄧㄡˇ ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ • 有的没有的 yǒu de méi yǒu de ㄧㄡˇ ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 有的沒的|有的没的[you3 de5 mei2 de5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 有的沒的|有的没的[you3 de5 mei2 de5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0