Có 2 kết quả:

有的沒有的 yǒu de méi yǒu de ㄧㄡˇ ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ 有的没有的 yǒu de méi yǒu de ㄧㄡˇ ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 有的沒的|有的没的[you3 de5 mei2 de5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 有的沒的|有的没的[you3 de5 mei2 de5]

Bình luận 0